--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu rìu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu rìu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu rìu
Your browser does not support the audio element.
+
Hoopoe(chim)
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
đầu rìu
:
Hoopoe(chim)
+
cuồn cuộn
:
to curl
+
bộp chộp
:
Hotheaded, impetuoustính nết bộp chộp nóng nảyto be hot-headed and quick-temperedăn nói bộp chộpto be impetuous in one's wordsbộp chà bộp chộpvery hot-headed, very impetuous
+
circumspection
:
sự thận trọng
+
chịu đầu hàng
:
To give in; to cave in